Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứng chỉ
|
danh từ
giấy nhận thực do cơ quan thẩm quyền cấp
chứng chỉ học tập
giấy chứng nhận đã hoàn thành lớp học hay lớp đào tạo
chứng chỉ A ngoại ngữ
Từ điển Việt - Pháp
chứng chỉ
|
certificat; attestation; brevet
certificat de scolarité
attestation de bonne conduite
brevet d'apprentissage